Có 2 kết quả:

牢騷 láo sāo ㄌㄠˊ ㄙㄠ牢骚 láo sāo ㄌㄠˊ ㄙㄠ

1/2

Từ điển phổ thông

bồn chồn

Từ điển Trung-Anh

(1) discontent
(2) complaint
(3) to complain

Từ điển phổ thông

bồn chồn

Từ điển Trung-Anh

(1) discontent
(2) complaint
(3) to complain